Thẻ & chuyên mục

Có bao giờ bạn thắc mắc những ký hiệu trên container có ý nghĩa gì không? Hãy để Đại Dương giải đáp cho bạn nhé! 

 

Nhắc đến Xuất nhập khẩu hàng hóa không thể không nhắc đến container. Container không chỉ là phương tiện vận chuyển, mà nó còn mang trong mình ưu điểm vượt trội giúp tối ưu hoá quy trình logistic, tăng cường hiệu suất kinh doanh và giảm thiểu rủi ro khi vận chuyển hàng hóa quốc tế. 

Vậy đã bao giờ bạn thắc mắc, các ký hiệu trên container có ý nghĩa như thế nào chưa? Hãy tìm hiểu sâu hơn về các ký hiệu đặc biệt và thông số kỹ thuật của container thông qua bài viết của Đại Dương nhé! Chắc chắn việc nắm được các ký hiệu trên container sẽ giúp bạn rất nhiều trong quá trình vận chuyển hàng hóa đấy!

 

1. Container là gì?

Container (viết tắt là Cont) là một thùng lớn bằng thép, thường có hình hộp chữ nhật, ruột rỗng, có cửa mở 2 cánh tại 1 mặt, có chốt để đóng kín. 

Container là gì?

Container đã bắt đầu xuất hiện từ thế kỉ 18 dưới hình thức các thùng chứa để vận chuyển hàng hoá. Chúng được làm từ những nguyên liệu như gỗ, kích thước tự do không theo tiêu chuẩn cụ thể. 

Đến những năm 1930, Malcolm McLean được cho là người đầu tiên phát minh ra container với ý tưởng “Container intermodal”. Thùng này có thể chứa được nhiều loại hàng hoá khác nhau, sử dụng cho các phương tiện vận tải khác nhau mà không cần tháo dỡ hàng hoá.

Theo thời gian, container cũng được cải tiến dần. Các nhà sản xuất đã thống nhất kích thước container theo một tiêu chuẩn nhất định. Tiêu chuẩn này thay đổi theo từng thời kỳ phù hợp với kích thước và tải trọng của các hình thức vận tải.

 

2. Phân biệt các loại container theo ký hiệu

Trên container có rất nhiều loại ký hiệu khác nhau nhưng hầu hết các loại container đều theo tiêu chuẩn ISO 6346:1995. Đại Dương sẽ lý giải cụ thể để bạn dễ dàng nhận biết các loại cont, thông số, kích thước và ý nghĩa của chúng nhé! 

DC – Dry Container

DC Dry Container

Đây là loại container khô cơ bản nhất. Viết tắt là 20’DC hoặc 40’DC. Container này dùng để đóng gói hàng hoá khô, nặng, thể tích nhỏ như: gạo, bột, xi măng, sắt, thép…

 

HC – High Cube

HC High Cube

HC là loại container chuyên đóng hàng có kích cỡ lớn và khối lượng lớn.

 

RE – Reefer

RE Reefer

Các loại hàng hoá đông lạnh sẽ được đóng trong container RE. Loại cont này được chia 2 loại là nhôm và sắt. Lớp bên trong container làm bằng inox để chống chịu nhiệt độ lạnh khắc nghiệt. Loại container này có chi phí lưu kho khá tốn kém.

 

HR – Hi – Cube Reefer

HR Hi Cube Reefer Container

HR cũng là container đông lạnh nhưng khác ở chỗ nó có sức chở hàng hoá lớn hơn RE. 

 

OT – Open top

OT Open top Container

OT là container mở nóc, dùng để đóng hàng và rút hàng qua nóc. Nóc container sẽ được phủ bạt để che chắn. Thường loại này dùng để chở máy móc, thiết bị.

 

FR – Flat Rack

FR Flat Rack Container

Loại container này không có vách, không có mái, chỉ có sàn và 2 vách hai đầu trước sau, có thể cố định, gập hoặc tháo rời. Chuyên dùng vận chuyển các hàng hóa nặng.

 

Kẹp chì – Seal Container

Kẹp chì Seal Container

Seal Container là khóa niêm phong container, sử dụng để niêm phong cont trước khi xuất hàng để đảm bảo hàng hoá bên trong đủ số lượng, hạn chế ảnh hưởng chất lượng. Kẹp chì còn bao gồm 1 dãy gồm 6 chữ số, mỗi container được niêm phong bởi một kẹp chì duy nhất. Sau đó sẽ được khai báo hải quan qua các ký hiệu: P/L, B/L, C/O.

 

3. Kích thước container

Kích thước Container Kích thước container 01

Chiều dài: Hiện nay, container có 3 độ dài tiêu chuẩn là: 20 feet (6.1m), 40 feet (12.2 m), 45 feet (13.7m).

Chiều cao: Hiện chủ yếu dùng 2 loại: Cont thường cao 8 feet 6 inch (8’6”) và cont cao 9 feet 6 inch (9’6”).

Chiều rộng: Hiện có chiều rộng bên ngoài (20’DC, 40’DC, 40’HC): 8 feet (2,438m).

 

4. Ý nghĩa ký hiệu ghi trên vỏ container

Ý nghĩa ký hiệu ghi trên vỏ Container

Mã chủ sở hữu container

Trên container bạn thường nhìn thấy 4 chữ cái viết hoa, ví dụ: FXLU thì 3 chữ FXL được gọi là tiếp đầu ngữ Cont được chủ sở hữu container đăng ký với cơ quản quản lý trực tiếp là cục Container Quốc tế BIC.

Chữ U ở dưới là ký hiệu loại thiết bị trong container. Chúng ta thường gặp ký hiệu:

  • U: Container chở hàng (Freight container)
  • J: thiết bị có thể tháo rời của container chở hàng (detachable freight container-related equipment) 
  • và Z: đầu kéo (trailer) hoặc mooc (chassis)

 

Số Seri Cont (Serial Number)

Số seri container còn được con là số container, bao gồm 6 chữ số do chủ container đặt ra với quy ước không được trùng tên với container khác. Mỗi số chỉ được dùng một lần duy nhất. Nếu đặt tên không đủ 6 số sẽ thêm số 0 đằng trước.

Ví dụ: 003101 là số seri của container.

 

Chữ số kiểm tra container

Check digit – Là số đứng sau các dãy số Sê-ri của container. Con số này được in và đóng khung trên cont ví dụ: số (2), (6)…

Mục đích gắn số kiểm tra là để hạn chế tình trạng trùng lặp số container. Vì khi check trên hệ thống sẽ khác với thực tế. Một số trường hợp nếu sai 2 ký tự thì số kiểm tra vẫn đúng.

 

Loại container

Là dòng các chữ số ở dưới dãy số sê-ri cont. VD: 22G1, 45R1, 22T6…

 

Mã kích thước

  • 2 ký tự (Chữ cái hoặc chữ số).
  • Ký tự thứ nhất biểu thị chiều dài container. 
  • Ký tự thứ hai biểu thị chiều rộng và chiều cao container.

 

Mã kiểu

  • 2 ký tự (Chữ cái hoặc số).
  • Ký tự thứ nhất cho biết kiểu container.
  • Ký hiệu chữ cái trong loại cont được chia thành các nhóm: G, T, R, L… Trong đó: G là container thường, R là container lạnh, U là container có thể mở nắp,  T là container bồn.
  • Ký tự thứ hai biểu thị đặc tính chính liên quan đến container. Chữ số sau ký hiệu chữ thường gặp nếu là 0 có thể mở 1 hoặc 2 đầu; nếu là 1 thì có cửa thông gió ở trên.

 

Ký hiệu cảnh báo

Ký hiệu cảnh báo trên container

Trên các container đông lạnh, việc sử dụng ký hiệu cảnh báo là một phần quan trọng để đảm bảo an toàn và biết chính xác về tính chất đặc biệt của hàng hóa bên trong. Khi nhìn vào một container đông lạnh, bạn có thể thấy những ký hiệu cảnh báo được đặt một cách rõ ràng trên bề mặt bên ngoài. Đây là một ký hiệu cảnh báo cần chú ý.

 

5. Thông số ký hiệu trên container dùng khai báo hải quan

  • MAX GROSS: Là tổng trọng lượng tối đa cho phép của container, tính cả khi đã đóng hàng (bao gồm cả các vật dụng đã chèn lót trong cont). Được thể hiện bằng 2 đơn vị là KG và LBS (1 kg ~ 2.2 lbs)
  • TARE: Trọng lượng tịnh của vỏ container.
  • NET (Hoặc PAYLOAD hoặc MAX.C.W): Là trọng lượng hàng hóa tối đa được đóng vào container.
  • CU.CAP (CUBIC CAPACITY): Là số khối trong cont, được tính bằng mét khối và feet khối.

Trên đây là toàn bộ thông tin các ký hiệu ghi trên container, hy vọng những thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình kinh doanh, làm việc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc nhập khẩu hàng hoá, xin vui lòng liên hệ với Đại Dương để được hỗ trợ tốt nhất! 

 

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Trung Quốc Đại Dương

 

Bài viết liên quan

>>> Dịch vụ ủy thác nhập khẩu hàng Trung Quốc

>>> Dịch vụ nhập hàng 1688 chính ngạch

>>> Cách tra cứu thông tin tờ khai hải quan điện tử

>>> VGM là gì? Vai trò của VGM trong xuất nhập khẩu

 

Đăng ký ngay để nhận thông báo
chương trình ưu đãi sớm nhất

Đăng ký ngay
Days
:
Hours

Yêu cầu báo giá

    Giờ làm việc

    8:00-11:30 & 13:30-17:00 Thứ 2 - Thứ 7

    error: Content is protected !!